TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

threshold element

phần lứ ngưỡng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phần tử giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử ngưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

threshold element

threshold element

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decision element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

threshold element

Schwellenglied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwellwert-Element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwellwert-Schaltelement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

threshold element

élément de seuil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decision element,threshold element /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwellenglied; Schwellwert-Element; Schwellwert-Schaltelement

[EN] decision element; threshold element

[FR] élément de seuil

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

threshold element

phần tử giới hạn

threshold element

phần tử ngưỡng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

threshold element

phàn tử ngưỡng. Mạch logic có một đầu ra và nhiều đầu vào có trọng số và đầu ra của nổ được kích thích khl và chỉ khi tồng các trọng số của các đầu vào được kích thích vượt quá một giá trị ngưỡng xác định trước,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

threshold element

phần lứ ngưỡng