TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

threshold energy

năng lượng ngưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưỡng năng lượng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

năng lượng ngường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

threshold energy

threshold energy

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

threshold energy

Schwellenenergie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

threshold energy

energie de seuil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energie seuil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seuil d'energie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seuil nucleaire d'energie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

threshold energy

năng lượng ngưỡng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

threshold energy /SCIENCE/

[DE] Schwellenenergie

[EN] threshold energy

[FR] energie de seuil; energie seuil; seuil d' energie; seuil nucleaire d' energie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwellenenergie /f/L_KIM, VLB_XẠ/

[EN] threshold energy

[VI] năng lượng ngưỡng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

threshold energy

năng lượng ngường

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

threshold energy

ngưỡng năng lượng