TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

threshold extension

sự nới rộng ngưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

threshold extension

threshold extension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

threshold extension

Schwellenerweiterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

threshold extension

extension du seuil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extension et abaissement de seuil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

threshold extension, work loose /cơ khí & công trình/

sự nới rộng ngưỡng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

threshold extension /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwellenerweiterung

[EN] threshold extension

[FR] extension du seuil; extension et abaissement de seuil