TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

threshold voltage

điện áp ngưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

điện ap ngưửng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

threshold voltage

threshold voltage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turn-off voltage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turn-on voltage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
gunn threshold voltage

Gunn threshold voltage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

threshold voltage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

threshold voltage

Schwellenspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwellspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleusenspannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
gunn threshold voltage

Schleusenspannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwellenspannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

threshold voltage

tension de seuil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
gunn threshold voltage

tension de pincement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tension de seuil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

threshold voltage /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwellenspannung

[EN] threshold voltage

[FR] tension de seuil

threshold voltage /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwellenspannung

[EN] threshold voltage

[FR] tension de seuil

threshold voltage /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schleusenspannung

[EN] threshold voltage

[FR] tension de seuil

threshold voltage /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schleusenspannung

[EN] threshold voltage

[FR] tension de seuil

threshold voltage,turn-off voltage,turn-on voltage /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwellenspannung

[EN] threshold voltage; turn-off voltage; turn-on voltage

[FR] tension de seuil

Gunn threshold voltage,threshold voltage /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schleusenspannung; Schwellenspannung

[EN] Gunn threshold voltage; threshold voltage

[FR] tension de pincement; tension de seuil

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Điện áp ngưỡng

threshold voltage (of a diode or thyristor)

Giá trị điện áp tại giao điểm giữa đường thẳng tiệm cận của đường đặc tính dòng điện-điện áp thuận (trạng thái dẫn) và trục điện áp.

Điện áp ngưỡng

threshold voltage (of an enhancement type field-effect transistor)

Điện áp cổng-nguồn tại đó độ lớn của dòng máng đạt đến giá trị nhỏ quy định.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schwellenspannung

threshold voltage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

threshold voltage

điện áp ngưỡng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwellenspannung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] threshold voltage

[VI] điện áp ngưỡng

Schwellspannung /f/TV/

[EN] threshold voltage

[VI] điện áp ngưỡng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

threshold voltage

điện áp ngưỡng 1. Nối chung, điện áp tại đó một đặc trưng riêng của thiết bi điện tử xuất htện tần đầu tiên. 2. Điện áp mà tại đố sự dẫn dòng bắt đầu ờ lớp chuyền tiếp pn. 3. Điện áp mà tại đó sự hình thành kênh xuất hiện tròng tranzito trường kim loại QXlt bán dẫn. 4. Điện áp mà tại đó đèn mạch rắn bít đầu phát ra ánh sáng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

threshold voltage

điện ap ngưửng