Việt
bước sóng ngưỡng
Anh
threshold wavelength
Đức
Grenzwellenlänge
obere Grenzwellenlänge
Pháp
seuil de longueur d'onde
threshold wavelength /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Grenzwellenlänge
[EN] threshold wavelength
[FR] seuil de longueur d' onde
Grenzwellenlänge /f/Đ_TỬ/
[VI] bước sóng ngưỡng
obere Grenzwellenlänge /f/Đ_TỬ/
threshold wavelength /n/PHYSICS/
bước sóng ngưỡng (giới hạn quang điện)