TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

throat of weld

chó thát môi hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chổ thắt mối hàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chiều cao tính toán của mối hàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bề dày đường hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

throat of weld

throat of weld

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

throat of weld

bề dày đường hàn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

throat of weld

chổ thắt mối hàn; chiều cao tính toán của mối hàn (mặt cắt ngang)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

throat of weld

chó thát môi hàn