TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

thrombin

thrombin

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bovine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
thrombin :

Thrombin :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

thrombin :

Thrombin:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
thrombin

Thrombin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

von Rindern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thrombin :

Thrombine:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
thrombin

thrombine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bovine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thrombin,bovine /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Thrombin, von Rindern

[EN] thrombin, bovine

[FR] thrombine, bovine

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

thrombin

In the blood-clotting pathway, the enzyme that produces fi brin from fi brinogen by cleavage of a portion of the fi brinogen molecule. Fibrin polymerizes to form a clot.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Thrombin :

[EN] Thrombin :

[FR] Thrombine:

[DE] Thrombin:

[VI] một chất men trong máu, có vai trò trong tiến trình đông máu.