TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thrust force

lực đẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thrust force

thrust force

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverse tool thrust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

thrust force

Radialkraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdrängkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anstelldruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückdruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoßkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thrust force

force de pénétration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pression de pénétration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réaction de pénétration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverse tool thrust,thrust force /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abdrängkraft; Anstelldruck; Rückdruck; Rückkraft; Stoßkraft

[EN] reverse tool thrust; thrust force

[FR] force de pénétration; pression de pénétration; réaction de pénétration

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radialkraft /f/CNSX/

[EN] thrust force

[VI] lực đẩy