Việt
cơ cấu thổi ngược
bộ phận thổi ngược
Anh
thrust reverser
Đức
Schubumkehrer
Schubumkehrvorrichtung
Schubumlenker
Pháp
inverseur de jet
inverseur de poussée
thrust reverser /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schubumlenker
[EN] thrust reverser
[FR] inverseur de jet; inverseur de poussée
cơ cấu thoi ngược, bộ phận thoi ngược Thiết bị cơ khí đặt ở đuôi ống xả của động cơ tuabin phản lực, có tác dụng đảo ngược hướng của dòng phụt khí xả ra phía trước nhằm tăng góc hạ độ cao trong khi bay hoặc để hãm chuyển động của máy bay và do đó giảm quãng đường chạy bon khi hạ cánh.
Schubumkehrer /m/VTHK/
[VI] cơ cấu thổi ngược, bộ phận thổi ngược
Schubumkehrvorrichtung /f/VTHK/