TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thulium

Tu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuli

 
Tự điển Dầu Khí

tubi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tulit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên tố thulium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thulium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Tm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

thulium

thulium

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Tm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

thulium

Thulium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thulium

thulium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Thulium,Tm

Thulium, Tm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thulium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Thulium

[EN] thulium

[FR] thulium

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thulium

nguyên tố thulium, Tu (nguyên tố số 69)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Thulium

thulium

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thulium

tulit, Tu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thulium /nt (Tm)/HOÁ/

[EN] thulium (Tm)

[VI] tubi

Tự điển Dầu Khí

thulium

o   tuli, Tu