Việt
Tu
tuli
tubi
tulit
nguyên tố thulium
Thulium
Tm
Anh
thulium
Đức
Pháp
Thulium,Tm
Thulium, Tm
thulium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Thulium
[EN] thulium
[FR] thulium
nguyên tố thulium, Tu (nguyên tố số 69)
tulit, Tu
Thulium /nt (Tm)/HOÁ/
[EN] thulium (Tm)
[VI] tubi
o tuli, Tu