Việt
bánh xe khía
Anh
thumbwheel
thumbwheel switch
Đức
Daumenradschalter
Drehschalter mit Daumenradbetätigung
Pháp
molette
sélecteur rotatif
thumbwheel,thumbwheel switch /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Daumenradschalter; Drehschalter mit Daumenradbetätigung
[EN] thumbwheel; thumbwheel switch
[FR] molette; sélecteur rotatif
bánh xe khiu Bánh xe lồng trong hộp sao cho qhỉ một phần của vành ngoài lộ ra. Khi dùng ngón tay cát lãn bánh xe có thề điều khiền một phãn tử trên màn hình như con trồ hoặc con chạy. Các bánh xe khía được dùng với cSn điều khlền và bt xoay đề điều kbiền độ sâu cửa con trỏ hoặc con chay .