Việt
thuỷ triều
chịu ảnh hưởng thủy triểu
thủy triều ~ flat vùng bãi triều ~ forest rừng vùng triều ~ range sự dâng triều ~ zone giữa hai mực nước triều
vlđc. thuỷ triều
Anh
tidal
vlđc. (thuộc) thuỷ triều
(thuộc) thủy triều ~ flat vùng bãi triều ~ forest rừng vùng triều ~ range sự dâng triều ~ zone giữa hai mực nước triều ( vùng )
['taidl]
§ tidal correction : hiệu chỉnh thuỷ triều
§ tidal delta : tam giác châu do thuỷ triều
§ tidal effect : hiệu ứng thuỷ triều
(thuộc) thuỷ triều; chịu ảnh hưởng thủy triểu