Việt
nhà máy điện thủy triều
nhà máy thuỷ điện triều
nhà máy thủy điện triều
nhà máy thuỷ triều
Anh
tidal power plant
power plant
hydro-electric plant
run-of-river station
water power plant
Đức
Gezeitenkraftwerk
Gezeitenkraftwerk /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] tidal power plant
[VI] nhà máy thuỷ triều
[VI] nhà máy điện thủy triều
tidal power plant, power plant,hydro-electric plant, run-of-river station, water power plant