TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tidal power station

nhà máy điện thủy triều

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà máy điện triều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà máy thuỷ triều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhà máy điện thuỷ triều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tidal power station

tidal power station

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tidal power station

Gezeitenkraftwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flutkraftwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gezeitenkraftwerk /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] tidal power station

[VI] nhà máy thuỷ triều

Flutkraftwerk /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] tidal power station

[VI] nhà máy điện thuỷ triều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tidal power station

nhà máy điện thủy triều

tidal power station

nhà máy điện triều

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tidal power station

nhà máy điện thủy triều