TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tidal range

biên độ triều

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm vi thủy triều

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

độ lớn thuỷ triều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tidal range

tidal range

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

range of tide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tidal range

Tidenhub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gezeitenamplitude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gezeitenbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tidal range

amplitude d'une onde de marée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amplitude de la marée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gezeitenbereich /m/NLPH_THẠCH/

[EN] tidal range

[VI] độ lớn thuỷ triều

Tidenhub /m/VT_THUỶ/

[EN] tidal range, range of tide

[VI] độ lớn thuỷ triều

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tidal range

phạm vi thủy triều

Trong nhật triều và bán nhật triều, đây là sự khác nhau giữa mức thủy triều cao và mức thủy triều thấp; trong chế độ thủy triều hỗn hợp, liên quan đến sự khác nhau giữa mức nước triều cao cao hơn và mức nước triều thấp thấp hơn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tidal range /SCIENCE/

[DE] Tidenhub

[EN] tidal range

[FR] amplitude d' une onde de marée

tidal range /SCIENCE/

[DE] Gezeitenamplitude; Tidenhub

[EN] tidal range

[FR] amplitude de la marée; marnage

tidal range /SCIENCE/

[DE] Tidenhub

[EN] tidal range

[FR] amplitude de la marée; marnage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tidal range

biên độ triều

Tự điển Dầu Khí

tidal range

o   biên độ triều

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tidal range

biên độ triều