TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tide gate

cửa ngăn thuỷ triều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa van thủy triều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tide gate

tide gate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tide gate

Tidenstrich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gezeitentor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Siel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tide gate

clapet à marée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tide gate

[DE] Gezeitentor; Siel

[EN] tide gate

[FR] clapet à marée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tide gate

cửa van thủy triều

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tidenstrich /m/VT_THUỶ/

[EN] tide gate

[VI] cửa ngăn thuỷ triều