Việt
nền tà vẹt
chỗ đặt tà vẹt
viên đá lót tà vẹt
nền đá lót tà vẹt
Anh
tie bed
tie bar
transverse cross-bar
transverse sleeper
traverse sleeper
wood
sleeper-bed
Đức
Schwellenbett
Schwellenbett /nt/Đ_SẮT/
[EN] sleeper-bed (Anh), tie bed (Mỹ)
[VI] nền tà vẹt, nền đá lót tà vẹt
tie bed, tie bar, transverse cross-bar, transverse sleeper, traverse sleeper, wood