Việt
lắp cô'định
lắp có độ dôi
sự ráp chặt
ráp chặt
Anh
tight fit
interference fit
Đức
Festpassung
Festsitz
Aufpressen
Passung mit Übermaß
Pháp
ajustage serré
emmanchement dur
tight fit /ENG-MECHANICAL/
[DE] Festpassung; Festsitz
[EN] tight fit
[FR] ajustage serré
interference fit,tight fit /ENG-MECHANICAL/
[DE] Aufpressen; Passung mit Übermaß
[EN] interference fit; tight fit
[FR] emmanchement dur
o sự ráp chặt
lắp cô' định, lắp có độ dôi