TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiled

thép rèn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tiled

tiled

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tiled

gefliest

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gekachelt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Three-storey houses with red-tiled roofs and dormer windows sit quietly on Aarstrasse, overlooking the river.

Những ngôi nhà ba tầng ngói đỏ, mái có cửa sổ, nằm lặng lẽ ở Aarstrasse, nhìn ra sông.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiled

thép rèn

Từ điển Polymer Anh-Đức

tiled

gefliest (mit Fliesen ausgelegt), gekachelt