TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tilting table

bàn nghiêng vạn năng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn nâng hạ kiểu lắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bàn nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bàn lật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tilting table

tilting table

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tilting table

Wipptisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kipptisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tilting table

tablier basculeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tilting table

bàn nghiêng vạn năng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kipptisch /m/CNSX, CT_MÁY/

[EN] tilting table

[VI] bàn nghiêng vạn năng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tilting table /INDUSTRY-METAL/

[DE] Wipptisch

[EN] tilting table

[FR] tablier basculeur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tilting table

sàn nâng hạ kiểu lắc

tilting table

bàn nghiêng, bàn lật

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tilting table

bàn nghiêng vạn năng