Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
timber yard /INDUSTRY/
[DE] Holzlagerplatz
[EN] timber yard
[FR] parc à bois
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Holzplatz /m/XD/
[EN] timber yard
[VI] kho gỗ
Bauhof /m/XD/
[EN] timber yard
[VI] bãi chứa gỗ cây
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh