Việt
miền thời gian
Anh
time domain
Đức
Zeitbereich
Zeitbereich /m/Đ_TỬ/
[EN] time domain
[VI] miền thời gian (giải tích Fourier)
miền thời gian (giải tích Fourier)
time domain /điện lạnh/
[taim dou'mein]
o miền thời gian
Biểu thị của một biến được coi như một hàm của thời gian.