Việt
hệ số thời gian
yếu tố thời gian
hệ sỗ thời gian
nhân tô' thời gian
nhân tố thời gian
Anh
time factor
Đức
Zeitfaktor
Pháp
coefficient de durée de service
time factor /TECH/
[DE] Zeitfaktor
[EN] time factor
[FR] coefficient de durée de service
o yếu tố thời gian
hệ số thời gian Xem time scale.
nhân tô' thời gian; hệ số thời gian