Việt
thùng sắt tây
thùng sat tày
thùng thiếc
Anh
tin can
can
tin
Đức
Blechbüchse
Blechdose
Pháp
Boîte en fer-blanc
boîte en fer blanc
can,tin,tin can /FOOD/
[DE] Blechbüchse; Blechdose
[EN] can; tin; tin can
[FR] Boîte en fer-blanc; boîte en fer blanc
thùng thiếc, thùng sắt tây