TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tipped

được hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được bàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

tipped

tipped

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tipped-tooth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tipped

hartmetallbestückt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tipped

embouté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And higher up, the Alps, snow-tipped, blending white and purple, large and silent.

Cao hơn nữa là rặng Alps với những đỉnh phủ kín tuyết, nơi mà hai sắc trắng và đỏ rực rộng lớn lặng lẽ quyện vào nhau.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tipped,tipped-tooth /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] hartmetallbestückt

[EN] tipped; tipped-tooth

[FR] embouté

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tipped

được bàn (niảnỉì lưỡi -Xắt vào dao)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tipped

được hàn (mảnh lưỡi cắt vào dao)