Việt
được hàn
được bàn
Anh
tipped
tipped-tooth
Đức
hartmetallbestückt
Pháp
embouté
And higher up, the Alps, snow-tipped, blending white and purple, large and silent.
Cao hơn nữa là rặng Alps với những đỉnh phủ kín tuyết, nơi mà hai sắc trắng và đỏ rực rộng lớn lặng lẽ quyện vào nhau.
tipped,tipped-tooth /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] hartmetallbestückt
[EN] tipped; tipped-tooth
[FR] embouté
được bàn (niảnỉì lưỡi -Xắt vào dao)
được hàn (mảnh lưỡi cắt vào dao)