Việt
Xá / vái
Anh
to bow
Đức
sich verbeugen
They are waiting to bow to the Great Clock.
Họ chờ tới lúc được cúi đầu trước cái Đồng hồ Vĩ đại.
Thus, on any day, at any hour of any day, a line of ten thousand stretches radially outward from the center of Rome, a line of pilgrims waiting to bow to the Great Clock.
Vì thế mà mỗi ngày – mỗi giờ trong mỗi ngày – đều có một dòng cả chục nghìn người từ trung tâm Rome xuyên qua thành phố, ra tận ven đô, một dòng người hành hương chờ cúi đầu trước chiếc Đồng hồ Vĩ đại.
[VI] Xá / vái
[DE] sich verbeugen
[EN] to bow