TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to part

cách

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to part

to separate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to divide

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to part

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to cut off

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two men at the corner of Kochergasse are trying to part but cannot, as if they would never see each other again.

Ở góc Kochergassse có hai người đàn ông cố rời nhau mà không được, như thể họ sợ sẽ chẳng còn bao giờ được gặp nhau nữa.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cách

to separate, to divide, to part, to cut off