to refer
; quì, qui cho, tham khảo, tham chiểu, liên quan tới. - to refer to a document as a proof - viện dẫn một tư liệu [L] di giao, chuyên tống (một vụ việc đen trước tòa án) [TM] to refer a cheque to drawer - từ chối trả tiền một chi phiếu thiếu tiền báo chứng.