TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to refute

phỉ báng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to refute

to defame

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to speak ill of

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to slander

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to refute

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some few who have witnessed the future do all they can to refute it.

Có một số người thấy được tương lai bèn làm đủ mọi cách để chối từ nó.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phỉ báng

to defame, to speak ill of, to slander, to refute