Việt
phỉ báng
Anh
to defame
to speak ill of
to slander
to refute
Some few who have witnessed the future do all they can to refute it.
Có một số người thấy được tương lai bèn làm đủ mọi cách để chối từ nó.
to defame, to speak ill of, to slander, to refute