TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to remember

đoái hoài

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tư

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to remember

to think of

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to remember

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to think

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to reflect

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She lies on her bed, tries to remember her life, stares at a photograph of herself as a child, squatting at the beach with her mother and father.

Cô nằm trên giường, cố nhớ về đời mình, đăm đăm nhìn bức tranh chụp cô hồi bé ngồi với cha mẹ trên bãi biển.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đoái hoài

to think of, to remember

tư

to think, to remember, to reflect