TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to repent

Sám hối

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

hối hận

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to repent

to repent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

repentance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to regret

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

to repent

bereuen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Reue

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hối hận

to regret, to repent

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to repent,repentance

[VI] Sám hối

[DE] bereuen, die Reue

[EN] to repent, repentance