TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to transgress

phạm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to transgress :

to transgress :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
to transgress

to transgress

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to violate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phạm

to transgress, to violate

Từ điển pháp luật Anh-Việt

to transgress :

vi bội, vi phạm - to transgress a law - vi pháp, vi phạm pháp luật - íỡ transgress one’s competence - vượt quá quyền hạn, vượt quá chức chường; vượt quyên.