Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
foot wall,toe wall
[DE] Fussmauer
[EN] foot wall; toe wall
[FR] mur de pied
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Büschungsmauer /f/XD/
[EN] toe wall
[VI] kè chân khay đập
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
toe wall
vách (chắn) taluy