Việt
ván đỡ chân
ván nhỏ
Anh
toeboard
Đức
Fußbrett
Laufbrett
Pháp
surface d'appui des pieds
Fußbrett /nt/XD/
[EN] toeboard
[VI] ván đỡ chân
Laufbrett /nt/XD/
[VI] ván nhỏ (giàn giáo)
toeboard /TECH/
[DE] Fußbrett
[FR] surface d' appui des pieds