Việt
ống nối dụng cụ
khớp nối ống khoan
Anh
tool joint
shothole casing
Đức
Verbinder
Pháp
joint
tool joint, shothole casing
Một ống nhẹ có ren ở hai đầu tránh bị tuột khi khoan .
A lightweight pipe threaded on both ends to prevent the shothole from caving.
tool joint /ENERGY-MINING/
[DE] Verbinder
[EN] tool joint
[FR] joint
[tu:l dʒɔint]
o ống nối dụng cụ
ống ngắn bằng kim loại lắp vào đoạn cuối ống, ống khoan hoặc ống chống dùng để ghép hai ống với nhau.