Việt
tuổi thọ của dao
Tuổi bền của dụng cụ cắt
tuổi bền dụng cụ
tuổi thọ dụng cụ
Anh
tool life
Đức
Standzeit
Werkzeugstandzeit
Pháp
durée d'outil
tenue d'outil
tool life /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Standzeit
[EN] tool life
[FR] durée d' outil; tenue d' outil
Tool life
tool life /cơ khí & công trình/
tuổi thọ của dao (giữa hai lần mài)
Werkzeugstandzeit /f/CT_MÁY/
[VI] tuổi thọ dụng cụ, tuổi thọ của dao
Tool life /CƠ KHÍ/