Việt
vét dụng cụ
vết dụng cụ
dấu hằn
Anh
tool mark
[tu:l mɑ:k]
o dấu hằn
Dấu in hằn của một vật lên trên đáy bùn do dòng nước cuốn vật đó tạo nên. Dấu hằn thường được bo tồn dưới dạng khuôn trong cát kết nằm trên và kéo dài theo hướng của dòng chảy.
vết dụng cụ (cắt)
vét dụng cụ (cắt)