TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tool joint

ống nối dụng cụ

 
Tự điển Dầu Khí

khớp nối ống khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tool joint

tool joint

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shothole casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tool joint

Verbinder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tool joint

joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tool joint, shothole casing

khớp nối ống khoan

Một ống nhẹ có ren ở hai đầu tránh bị tuột khi khoan .

A lightweight pipe threaded on both ends to prevent the shothole from caving.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tool joint /ENERGY-MINING/

[DE] Verbinder

[EN] tool joint

[FR] joint

Tự điển Dầu Khí

tool joint

[tu:l dʒɔint]

o   ống nối dụng cụ

ống ngắn bằng kim loại lắp vào đoạn cuối ống, ống khoan hoặc ống chống dùng để ghép hai ống với nhau.