Việt
lớp phủ trên
trầm tích đinh châu tam giác
Anh
topset bed
top-set bed
Đức
Ablagerung am Zufluss
Stauwurzel-Ablagerung
Pháp
couche fluviale
couche sommitale
lớp phủ trên, trầm tích đinh châu tam giác
top-set bed,topset bed /SCIENCE/
[DE] Ablagerung am Zufluss; Stauwurzel-Ablagerung
[EN] top-set bed; topset bed
[FR] couche fluviale; couche sommitale