Việt
độ cứng vững khi xoắn
độ cứng chống xoắn
độ cứng khi xoắn
độ cứng xoắn
độ vững chống xoắn
Anh
torsional rigidity
Đức
Verwindungssteifigkeit
Torsionssteifigkeit
[EN] torsional rigidity
[VI] độ cứng xoắn,
TORSIONAL RIGIDITY
dộ cứng chống xoắn Trị só đo độ cứng của cấu kiện khỉ chịu xoắn. Thường lấy là tích số GJ mà G là mođun độ cứng (modulus of rigidity) và J là mômen quán tính cực (polar moment of inertia).