TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

total angular momentum quantum number

lượng tử số momen xung lượng toàn phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng tử số momen toàn phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Số lượng tử mômen góc toàn phần

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

total angular momentum quantum number

total angular momentum quantum number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

total angular momentum quantum number

Winkelmomentquantenzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesamtdrehimpulsquantenzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesamt-Drehimpulszahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

total angular momentum quantum number

nombre quantique interne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

total angular momentum quantum number /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gesamt-Drehimpulszahl

[EN] total angular momentum quantum number

[FR] nombre quantique interne

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Số lượng tử mômen góc toàn phần

total angular momentum quantum number

Số lượng tử tạo ra hợp lực của trường từ sinh ra bởi electron chuyển động trong quỹ đạo của nó và chuyển động quay quanh trục của nó.CHÚ THÍCH: Các giá trị của số lượng tử j này tạo thành tập hợp các giá trị nguyên và bán nguyên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total angular momentum quantum number /điện tử & viễn thông/

lượng tử số momen xung lượng toàn phần

total angular momentum quantum number

lượng tử số momen xung lượng toàn phần

total angular momentum quantum number /vật lý/

lượng tử số momen xung lượng toàn phần

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Winkelmomentquantenzahl /f (J)/KTH_NHÂN/

[EN] total angular momentum quantum number (J)

[VI] lượng tử số momen toàn phần

Gesamtdrehimpulsquantenzahl /f/V_LÝ/

[EN] total angular momentum quantum number

[VI] lượng tử số momen xung lượng toàn phần