Việt
tổng áp lực
áp suất toàn phần
áp suất tổng
áp lực toàn phần
Anh
total pressure
Đức
Gesamtdruck
Pháp
pression totale
áp suất toàn phần, áp suất động áp Chỉ áp suất của dòng chảy chất khí hoặc lỏng, bao gồm áp suất tĩnh áp (áp suất khi vận tốc dòng bằng 0) và áp suất gây nên bởi vận tốc của dòng. Tại đây ta không xét tới các tổn hao, mất mát áp suất.
total pressure /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Gesamtdruck
[EN] total pressure
[FR] pression totale
total pressure /TECH/
total pressure /điện/
o áp suất toàn phần
[VI] áp suất tổng