Việt
hòa kế bức xạ toàn phần
hoả kê bức xạ toàn phần
hỏa kế bức xạ toàn phần
hỏa kế toàn bức xạ
hoả kế bức xạ toàn phần
Anh
total radiation pyrometer
Đức
Gesamtstrahlungspyrometer
Gesamtstrahlungs-Pyrometer
Pháp
paromètre à radiation totale
pyromètre à rayonnement total
Gesamtstrahlungs-Pyrometer /nt/TH_BỊ, NH_ĐỘNG/
[EN] total radiation pyrometer
[VI] hoả kế bức xạ toàn phần
total radiation pyrometer /TECH/
[DE] Gesamtstrahlungspyrometer
[FR] paromètre à radiation totale; pyromètre à rayonnement total