TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

total sulphur

tổng lượng lưu huỳnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

total sulphur

total sulphur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

total sulfur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

total sulphur

Gesamtschwefel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesamtschwefelgehalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

total sulphur

soufre total

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesamtschwefelgehalt /m/C_DẺO/

[EN] total sulfur (Mỹ), total sulphur (Anh)

[VI] tổng lượng lưu huỳnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total sulphur /hóa học & vật liệu/

tổng lượng lưu huỳnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

total sulphur /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gesamtschwefel

[EN] total sulphur

[FR] soufre total