TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

total volume

thể tích chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể tích tổng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể tích tổng lò cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

total volume

total volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

total volume

umbauter Raum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

total volume

volume utile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

total volume

[DE] umbauter Raum

[EN] total volume

[FR] volume utile

total volume /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] umbauter Raum

[EN] total volume

[FR] volume utile

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

total volume

thể tích tổng lò cao (tính từ mép chuông lớn khi đóng tới lỗ gang)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total volume

thể tích chung

total volume

thể tích tổng