TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tourism

Du lịch.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Du lịch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

tourism

Tourism

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

tourism

Tourismus

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Touristik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

tourism

Le tourisme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tourism

[DE] Tourismus

[EN] tourism

[FR] Le tourisme

[VI] Du lịch

tourism

[DE] Touristik

[EN] tourism

[FR] Le tourisme

[VI] Du lịch

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Tourism

[VI] (n) Du lịch.

[EN] Cultural ~ : Du lịch văn hoá; Ecoưtourism: Du lịch sinh thái, còn gọi là Green tourism Du lịch xanh; Heritageưbased ~ : Du lịch di sản; Natureưbased ~ : Du lịch thiên nhiên; Sustainable ~ : Du lịch bền vững.