Fremdenverkehr /m -(e)s/
môn] du lịch (nước ngoài).
Reise /f =, -n/
cuộc] du lịch, hành trinh; chuyến đi.
Hinfahrt /f =, -en/
chuyên] đi, du lịch, du hành; Ht' n-und Herfahrt, Hín-und Rückfahrt chuyến đi khú hồi.
herumreisen /vi (s)/
đi du hành, du lịch, bôn ba; -
durchwandern /vt/
di khắp, chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba.
walzen III /vi (h, s)/
hành hương, chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba.
Wanderschaft /f =/
sự, cuộc] du lịch (đi bộ), bôn ba, viễn du, lãng du, chu du, du phương; auf der - sein đi du lịch, chu du lịch.
wallen II /vi (/
1. chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba, du phương; 2. (cổ) xem wallfahren
Reisende /sub m, f/
1. [người, khách] du lịch, đi đưòng, hành khách; 2. ngưỏi đi chào hàng, ngưòi đi chiêu hàng (cho một hãng buôn).