Việt
chất độc
Anh
toxic agent
toxicant
toxin
toxic subtance
Đức
Giftstoff
chemischer Kampfstoff
Giftige Stoffe
[VI] Chất độc
[EN] toxin, toxic agent, toxic subtance
chemischer Kampfstoff /m/ÔNMT/
[EN] toxic agent
[VI] chất độc (quân sự)
Giftstoff /m/HOÁ, ÔNMT/
[EN] toxic agent, toxicant
[VI] chất độc