Việt
Hoá chất độc hại
Anh
Toxic Chemical
poisonous material
poisonous substance
toxic substance
toxicant
Đức
Giftige Chemikalie
Giftstoff
gefährliches Mittel
schädliches Mittel
Pháp
produit nocif
poisonous material,poisonous substance,toxic chemical,toxic substance,toxicant /ENVIR/
[DE] Giftstoff; gefährliches Mittel; schädliches Mittel
[EN] poisonous material; poisonous substance; toxic chemical; toxic substance; toxicant
[FR] produit nocif
Any chemical listed in EPA rules as " Toxic Chemicals Subject to Section 313 of the Emergency Planning and Community Right-to-Know Act of 1986."
Bất kỳ hóa chất nào được liệt kê trong quy định của EPA như “Hoá chất độc hại theo khoản 313 Đạo luật Quyền được biết của cộng đồng và Việc hoạch định khẩn cấp năm 1986.”
[DE] Giftige Chemikalie
[VI] Hoá chất độc hại
[EN] Any chemical listed in EPA rules as " Toxic Chemicals Subject to Section 313 of the Emergency Planning and Community Right-to-Know Act of 1986."
[VI] Bất kỳ hóa chất nào được liệt kê trong quy định của EPA như “Hoá chất độc hại theo khoản 313 Đạo luật Quyền được biết của cộng đồng và Việc hoạch định khẩn cấp năm 1986.”