Việt
vết ghi
ống dẫn nhỏ
đường vạch vết
đường ghi
Anh
trace line
recorded curve
Đức
Schreibkurve
Registrierkurve
Schreibkurve /f/TH_BỊ/
[EN] trace line
[VI] đường vạch vết
Registrierkurve /f/TH_BỊ/
[EN] recorded curve, trace line
[VI] đường ghi, vết ghi
[treis lain]
o ống dẫn nhỏ
ống dần nhỏ đặt trong ống dẫn bùn hoặc nước, có vỏ bọc. Hơi nước bơm vào ống dẫn này để bùn, nước không bị đông đặc.