TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trace line

vết ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống dẫn nhỏ

 
Tự điển Dầu Khí

đường vạch vết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trace line

trace line

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recorded curve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trace line

Schreibkurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Registrierkurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trace line

vết ghi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreibkurve /f/TH_BỊ/

[EN] trace line

[VI] đường vạch vết

Registrierkurve /f/TH_BỊ/

[EN] recorded curve, trace line

[VI] đường ghi, vết ghi

Tự điển Dầu Khí

trace line

[treis lain]

o   ống dẫn nhỏ

ống dần nhỏ đặt trong ống dẫn bùn hoặc nước, có vỏ bọc. Hơi nước bơm vào ống dẫn này để bùn, nước không bị đông đặc.